Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+81EA, 自
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-81EA

[U+81E9]
CJK Unified Ideographs
[U+81EB]
Bút thuận
0 strokes

Từ tương tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Ancient script Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Phó từ[sửa]

  1. Tự.

Dịch[sửa]

Đại từ[sửa]

  1. Chính mình.

Dịch[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tự, từ, tợ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ tɨ̤˨˩ tə̰ːʔ˨˩tɨ̰˨˨˧˧ tə̰ː˨˨˨˩˨˨˩ təː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨˧˧ təː˨˨tɨ̰˨˨˧˧ tə̰ː˨˨