表演

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /piau˧˥.iɛn˨˩˦/

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

表演

  1. Cuộc biểu diễn, cuộc diễn xuất.

Dịch[sửa]

Động từ[sửa]

表演

  1. Biểu diễn, diễn xuất.

Dịch[sửa]