demonstrate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɛ.mən.ˌstreɪt/
| [ˈdɛ.mən.ˌstreɪt] |
Ngoại động từ
demonstrate ngoại động từ /ˈdɛ.mən.ˌstreɪt/
- Chứng minh, giải thích.
- Bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ.
Chia động từ
demonstrate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
demonstrate nội động từ /ˈdɛ.mən.ˌstreɪt/
- Biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng.
- to demonstrate in favour of something — biểu tình ủng hộ ai cái gì
- (Quân sự) Thao diễn.
Chia động từ
demonstrate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “demonstrate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)