譥
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
譥 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄐㄧㄠˋ
- Quảng Đông (Việt bính): giu2 / giu3
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄐㄧㄠˋ
- Tongyong Pinyin: jiào
- Wade–Giles: chiao4
- Yale: jyàu
- Gwoyeu Romatzyh: jiaw
- Palladius: цзяо (czjao)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕi̯ɑʊ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: giu2 / giu3
- Yale: gíu / giu
- Cantonese Pinyin: giu2 / giu3
- Guangdong Romanization: giu2 / giu3
- Sinological IPA (key): /kiːu̯³⁵/, /kiːu̯³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Tính từ
[sửa]譥
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Tính từ
[sửa]譥
- Xem 譥#Tiếng Trung Quốc.
Tham khảo
[sửa]- Từ 譥 trên 字海 (叶典)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 20 nét
- Chữ Hán bộ 言 + 13 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- zh-pron usage missing POS
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 譥
- Tính từ
- Tính từ tiếng Hán
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Quan Thoại