足
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
足 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: túc, tú
- Số nét: 7
- Bộ thủ: 足 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8DB3 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: jù (ju4), zú (zu2)
- Wade–Giles: chü4, tsu2
- あし
Danh từ[sửa]
足
- Chân.
Dịch[sửa]
Tiếng Nhật[sửa]
Danh từ[sửa]
足 (あし)
- Chân.
- Phần dưới của dụng cụ.