Bước tới nội dung

郷に入っては郷に従え

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nhật hỗn hợp

[sửa]
Phân tích cách viết
kanjihiraganakanji‎hiraganahiraganahiraganakanji‎hiraganakanji‎hiragana

Chuyển tự

[sửa]


Tiếng Nhật

[sửa]
Kanji trong mục từ này
ごう
Lớp: 6

Lớp: 1
ごう
Lớp: 6
したが
Lớp: 6
kan’yōon kun’yomi kan’yōon kun’yomi
Cách viết khác
鄕に入っては鄕に從え (kyūjitai)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc 入鄉隨俗.

Thành ngữ

[sửa]

郷に入っては郷に従え

  1. Đến nơi nào phải theo phong tục của nơi đấy.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN