郷に入っては郷に従え
Mục lục
Chữ Nhật hỗn hợp[sửa]
Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
郷 | に | 入 | っ | て | は | 郷 | に | 従 | え | ||||||||||
kanji | hiragana | kanji | hiragana | hiragana | hiragana | kanji | hiragana | kanji | hiragana | ||||||||||
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Hiragana: ごうにいってはごうにしたがえ
- Chữ Latinh
- Rōmaji: gō ni itte wa gō ni shitagae
Tiếng Nhật[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Trung Quốc 入鄉隨俗.
Thành ngữ[sửa]
郷に入っては郷に従え
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Từ điển tiếng Nhật Kōjien (広辞苑), lần in 5. Tokyo: NXB Iwanami Shoten (1998). ISBN 4-00-080111-2.