铜
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
铜 |
Chữ Hán giản thể[sửa]
|
- Bộ thủ: 钅 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: tóng (tong2), xǐ (xi3)
- Wade–Giles: t’ung2, hsi3
Danh từ[sửa]
铜
- Đồng: một nguyên tố hóa học, kim loại.