Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

[sửa]
U+94DC, 铜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94DC

[U+94DB]
CJK Unified Ideographs
[U+94DD]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đồng: một nguyên tố hóa học, kim loại.

Dịch

[sửa]