铜
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
铜 |
Chữ Hán giản thể
[sửa]
|
- Phiên âm Hán-Việt: đồng
- Chữ Hán phồn thể tương đương là: 銅
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: tóng (tong2), xǐ (xi3)
- Wade–Giles: t’ung2, hsi3
Danh từ
[sửa]铜
- Đồng: một nguyên tố hóa học, kim loại.