copper
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑː.pɜː/
![]() | [ˈkɑː.pɜː] |
Danh từ[sửa]
copper /ˈkɑː.pɜː/
- (Từ lóng) Cảnh sát, mật thám, cớm.
- Đồng (đỏ).
- Đồng xu đồng.
- Thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng.
- (Thông tục) Mồm, miệng, cổ họng.
- to have hot coppers — miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu)
Thành ngữ[sửa]
Tính từ[sửa]
copper /ˈkɑː.pɜː/
Ngoại động từ[sửa]
copper ngoại động từ /ˈkɑː.pɜː/
- Bọc đồng (đáy tàu).
Tham khảo[sửa]
- "copper". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)