Bước tới nội dung

copper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.pɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

copper /ˈkɑː.pɜː/

  1. (Từ lóng) Cảnh sát, mật thám, cớm.
  2. Đồng (đỏ).
  3. Đồng xu đồng.
  4. Thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng.
  5. (Thông tục) Mồm, miệng, cổ họng.
    to have hot coppers — miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu)

Thành ngữ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

copper /ˈkɑː.pɜː/

  1. Bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng.
  2. Bằng đồng.
  3. màu đồng.

Ngoại động từ

[sửa]

copper ngoại động từ /ˈkɑː.pɜː/

  1. Bọc đồng (đáy tàu).

Tham khảo

[sửa]