铝
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
铝 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]铝
- Nhôm.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
铝 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɨʔɨ˧˥ lɨ̰ʔ˨˩ laʔa˧˥ | lɨ˧˩˨ lɨ̰˨˨ laː˧˩˨ | lɨ˨˩˦ lɨ˨˩˨ laː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨ̰˩˧ lɨ˨˨ la̰ː˩˧ | lɨ˧˩ lɨ̰˨˨ laː˧˩ | lɨ̰˨˨ lɨ̰˨˨ la̰ː˨˨ |