関東大震災
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 関 là かん
- Từ tiếng Nhật đánh vần 東 là とう
- Từ tiếng Nhật đánh vần 大 là だい
- Từ tiếng Nhật đánh vần 震 là しん
- Từ tiếng Nhật đánh vần 災 là さい
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Từ ghép trong tiếng Nhật
- Danh từ riêng
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 5 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries