Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+707D, 災
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-707D

[U+707C]
CJK Unified Ideographs
[U+707E]
災 U+2F918, 災
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F918
灊
[U+2F917]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 灷
[U+2F919]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

phồn.
giản.
dị thể

Danh từ[sửa]

  1. Tai hoạ, tai ương; thiên tai.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːj˧˧taːj˧˥taːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˥taːj˧˥˧