大
Tra từ bắt đầu bởi | |||
大 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: thái, đại
- Bính âm: dà (da4)
- Wade–Giles: ta4
Từ nguyên
[sửa]Chữ này thể hiện một người ("người" được viết trong chữ Hán là 人), với cánh tay dang rộng, thể hiện sự rộng lớn. Chữ này ngược nghĩa với 小 (tiểu) thể hiện người (人) với cánh tay trùng xuống.
Sự tiến hóa của chữ 大 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) | |||||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Oracle bone script | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Shizhoupian script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ | Lệ thư |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Tính từ
[sửa]大
Dịch
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
大 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaʔaj˧˥ ɗa̰ːʔj˨˩ za̰j˧˩˧ ɗa̤ːj˨˩ ɗə̰ːʔj˨˩ | jaj˧˩˨ ɗa̰ːj˨˨ jaj˧˩˨ ɗaːj˧˧ ɗə̰ːj˨˨ | jaj˨˩˦ ɗaːj˨˩˨ jaj˨˩˦ ɗaːj˨˩ ɗəːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟa̰j˩˧ ɗaːj˨˨ ɟaj˧˩ ɗaːj˧˧ ɗəːj˨˨ | ɟaj˧˩ ɗa̰ːj˨˨ ɟaj˧˩ ɗaːj˧˧ ɗə̰ːj˨˨ | ɟa̰j˨˨ ɗa̰ːj˨˨ ɟa̰ʔj˧˩ ɗaːj˧˧ ɗə̰ːj˨˨ |