Bước tới nội dung

阁楼

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Danh từ

[sửa]

阁楼

  1. Các lâu, tức gian lưng chừng căn nhà, nhỏ hẹp và có thể tối tăm, dùng chứa vật dụng ít thiết thực hoặc để ngủ tạm qua bữa.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)