鳖
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鳖 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
- Bộ thủ: 魚 + 11 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chữ Hán giản thể[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Bính âm: biē
Danh từ[sửa]
鳖
- Con baba.