鳗
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鳗 |
Chữ Hán giản thể
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm: mán (man2)
- Wade-Giles: man2
- Yale: maan4
- Chữ Hán phồn thể: 鰻
Từ nguyên
[sửa]Từ 鰻.
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]鳗
- (Động vật học) Con lươn.
Tiếng Quảng Đông
[sửa]Danh từ
[sửa]鳗
- (Động vật học) Con lươn.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鳗 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maːn˧˧ | maːŋ˧˥ | maːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maːn˧˥ | maːn˧˥˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán giản thể
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 19 nét
- Chữ Hán bộ 鱼 + 11 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Động vật học
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông