Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

[sửa]
U+9CD7, 鳗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9CD7

[U+9CD6]
CJK Unified Ideographs
[U+9CD8]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鱼 11” ghi đè từ khóa trước, “廴105”.

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ .

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Con lươn.

Tiếng Quảng Đông

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Con lươn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

man

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːn˧˧maːŋ˧˥maːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːn˧˥maːn˧˥˧