Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể[sửa]

U+9CD7, 鳗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9CD7

[U+9CD6]
CJK Unified Ideographs
[U+9CD8]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ .

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Con lươn.

Tiếng Quảng Đông[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Con lươn.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

man

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːn˧˧maːŋ˧˥maːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːn˧˥maːn˧˥˧