baba
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑː.ˌbɑː/
Danh từ[sửa]
baba /ˈbɑː.ˌbɑː/
Tham khảo[sửa]
- "baba". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.ba/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
baba /ba.ba/ |
babas /ba.ba/ |
baba gđ /ba.ba/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | baba /ba.ba/ |
baba /ba.ba/ |
Giống cái | baba /ba.ba/ |
baba /ba.ba/ |
baba /ba.ba/
- (Thân mật) Sửng sốt, ngạc nhiên.
- Rester baba — sửng sốt
Tham khảo[sửa]
- "baba". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Salar[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
baba
- ông.