turtle
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/5/50/Sea_turtle_small.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɜː.tᵊl/
![]() | [ˈtɜː.tᵊl] |
Danh từ
[sửa]turtle /ˈtɜː.tᵊl/
Thành ngữ
[sửa]- to turn turtle: (Hàng hải) , (từ lóng) lập úp (tàu, thuyền).
Nội động từ
[sửa]turtle nội động từ /ˈtɜː.tᵊl/
Tham khảo
[sửa]- "turtle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)