Bước tới nội dung

𐍐𐍙

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Komi cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Perm nguyên thuỷ *ajᴕ < tiếng Finn-Perm nguyên thủy *äjjä. Cùng gốc với tiếng Phần Lan äijä, tiếng Bắc Sami áddjá.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𐍐𐍙 (aj)

  1. Cha, bố.
  2. (Kitô giáo) Cha (Chúa Cha).

Biến cách

[sửa]
Biến cách của 𐍐𐍙 (thân từ: 𐍐𐍙-)
số ít số nhiều
nom. 𐍐𐍙 (aj) 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡 (ajjas)
acc. bất định 𐍐𐍙 (aj) 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡 (ajjas)
xác định 𐍐𐍙𐍩𐍡 (ajos) 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍩𐍡 (ajjasos)
voc. 𐍐𐍙𐍩 (ajo) 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍩 (ajjaso)
ins. 𐍐𐍙𐍩𐍝 (ajon) 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍩𐍝 (ajjason)
com. 𐍐𐍙𐍚𐍩𐍢 (ajkot) 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍚𐍩𐍢 (ajjaskot)
gen. 𐍐𐍙𐍛𐍩𐍝 (ajlon) 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍛𐍩𐍝 (ajjaslon)
abl. 𐍐𐍙𐍛𐍨𐍥̀ (ajlyś) 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍛𐍨𐍥̀ (ajjaslyś)
dat. 𐍐𐍙𐍛𐍣̈ (ajlu) 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍛𐍣̈ (ajjaslu)
ine. 𐍐𐍙𐍨𐍝 (ajyn) 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍨𐍝 (ajjasyn)
ela. 𐍐𐍙𐍨𐍥̀ (ajyś) 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍨𐍥̀ (ajjasyś)
ill. 𐍐𐍙𐍩 (ajo) 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍩 (ajjaso)
egre. 𐍐𐍙𐍥̀𐍐𐍝̀ (ajśaň) 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍥̀𐍐𐍝̀ (ajjasśaň)
term. 𐍐𐍙𐍩𐍘 (ajoʒ́) 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍩𐍘 (ajjasoʒ́)
prol. 𐍐𐍙𐍩𐍓 (ajod) 𐍐𐍙𐍙𐍐𐍡𐍩𐍓 (ajjasod)

Tham khảo

[sửa]