𒈠
Giao diện
Chữ hình nêm
[sửa]
|
Ký tự hình nêm
[sửa]𒈠 | Số ký tự | |
---|---|---|
MZL | 552 | |
Deimel | 342 | |
HZL | 208 |
Tham khảo
[sửa]- R. Borger, Mesopotamisches Zeichenlexikon (MZL), Münster (2003)
- A. Deimel, Šumerisches Lexikon (Deimel), Rome (1947)
- Chr. Rüster, E. Neu, Hethitisches Zeichenlexikon (HZL), Wiesbaden (1989)
Tiếng Akkad
[sửa]Giá trị ký tự
[sửa]Ký tự | 𒈠 |
---|---|
Chữ Sumer | MA, PEŠ₃ |
Giá trị ngữ âm | ma |
Liên từ
[sửa]𒈠 (ma)
Tiếng Hitti
[sửa]Chữ cái
[sửa]𒈠 (ma)
Tiếng Luwi
[sửa]Chữ cái
[sửa]𒈠 (ma)
Tiếng Sumer
[sửa]Danh từ
[sửa]𒈠 (peš₃ /peš/)
Thể loại:
- Mục từ chữ hình nêm
- Character boxes with images
- Khối ký tự Cuneiform
- Ký tự chữ viết Cuneiform
- Mục từ tiếng Akkad
- Liên từ
- Hình thái liên từ tiếng Akkad
- tiếng Akkad entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Akkad có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hitti
- Chữ cái tiếng Hitti
- tiếng Hitti entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hitti có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Luwi
- Chữ cái tiếng Luwi
- tiếng Luwi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Luwi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sumer
- Danh từ
- Danh từ tiếng Sumer
- tiếng Sumer entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Sumer có ví dụ cách sử dụng