𨴦

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𨴦

Chữ Hán[sửa]

𨴦 U+28D26, 𨴦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-28D26
𨴥
[U+28D25]
CJK Unified Ideographs Extension B 𨴧
[U+28D27]

Tra cứu[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𨴦 viết theo chữ quốc ngữ

cửa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
𨴦

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨ̰ə˧˩˧kɨə˧˩˨kɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨə˧˩kɨ̰ʔə˧˩

Tham khảo[sửa]