Bước tới nội dung

𨶛

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𨶛

Chữ Hán

[sửa]
𨶛 U+28D9B, 𨶛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-28D9B
𨶚
[U+28D9A]
CJK Unified Ideographs Extension B 𨶜
[U+28D9C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “門 10” ghi đè từ khóa trước, “歹38”.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𨶛 viết theo chữ quốc ngữ

cổng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̰wŋ˧˩˧kəwŋ˧˩˨kəwŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˩kə̰ʔwŋ˧˩