𪜚

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𪜚

Chữ Hán[sửa]


𪜚 U+2A71A, 𪜚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A71A
𪜙
[U+2A719]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪜛
[U+2A71B]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm[sửa]

𪜚 viết theo chữ quốc ngữ

mươi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Tiếng Tày[sửa]

Danh từ[sửa]

𪜚

  1. Dạng Nôm Tày của mươi (sương giá).
  1. 𪜚𱎃𬙖㭲春兰
    Kin mươi nài tẩư cốc xuân lan
    Chỉ ăn sương giá dưới gốc hoa lan mùa xuân.

Tham khảo[sửa]

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội