𪜚
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𪜚 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm[sửa]
𪜚 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Tiếng Tày[sửa]
Danh từ[sửa]
𪜚
- 堅𪜚𱎃𬙖㭲春兰
Kin mươi nài tẩư cốc xuân lan- Chỉ ăn sương giá dưới gốc hoa lan mùa xuân.
Tham khảo[sửa]
- Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs Extension C
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 12 nét
- Chữ Hán bộ 乙 + 11 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Hán
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Tày
- Danh từ
- Chữ Nôm Tày
- Định nghĩa mục từ tiếng Tày có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Tày