Bước tới nội dung

𱎚

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𱎚

Chữ Hán

[sửa]

𱎚 U+3139A, 𱎚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3139A
𱎙
[U+31399]
CJK Unified Ideographs Extension H 𱎛
[U+3139B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 02” ghi đè từ khóa trước, “𱎚”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).

Tiếng Tày

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𱎚

  1. Dạng Nôm Tày của cần (người).
  1. 𱎚非义否素𧵑非义否幼
    Gần phi nghịa bấu tó, cúa phi nghịa bấu au
    Người không có lễ nghĩa thì đừng kết bạn, của cải phi nghĩa đừng lấy.

Tham khảo

[sửa]
  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội