Bước tới nội dung

A Di

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ zi˧˧˧˥ ji˧˥˧˧ ji˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɟi˧˥˧˥˧ ɟi˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

A Di

  1. viết tắt của A Di Đà.
    Thỉnh ông.
    Phật tổ.
    A.
    Di,.
    Thập phương chư.
    Phật phù trì giúp công (Lục Vân Tiên)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]