Bách khoa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓajk˧˥ xwaː˧˧ | ɓa̰t˩˧ kʰwaː˧˥ | ɓat˧˥ kʰwaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajk˩˩ xwa˧˥ | ɓa̰jk˩˧ xwa˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Bách (từ Hán Việt nghĩa là 100 hay nhiều) + khoa (từ Hán Việt nghĩa là môn học)
Danh từ riêng
[sửa]Bách khoa (viết hoa)
- Thường để chỉ các trường đại học có nhiều ngành nghề kỹ thuật khác nhau.
- Đại học Bách khoa Hà Nội