Bước tới nội dung

Bãi Cát Vàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaʔaj˧˥ kaːt˧˥ va̤ːŋ˨˩ɓaːj˧˩˨ ka̰ːk˩˧ jaːŋ˧˧ɓaːj˨˩˦ kaːk˧˥ jaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓa̰ːj˩˧ kaːt˩˩ vaːŋ˧˧ɓaːj˧˩ kaːt˩˩ vaːŋ˧˧ɓa̰ːj˨˨ ka̰ːt˩˧ vaːŋ˧˧

Địa danh

[sửa]

Bãi Cát Vàng

  1. Xem Hoàng Sa (quần đảo).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]