Bình Trị Thiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓï̤ŋ˨˩ ʨḭʔ˨˩ tʰiən˧˧ɓïn˧˧ tʂḭ˨˨ tʰiəŋ˧˥ɓɨn˨˩ tʂi˨˩˨ tʰiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˧ tʂi˨˨ tʰiən˧˥ɓïŋ˧˧ tʂḭ˨˨ tʰiən˧˥ɓïŋ˧˧ tʂḭ˨˨ tʰiən˧˥˧

Địa danh[sửa]

Bình Trị Thiên

  1. Một tỉnh thuộc vùng Bắc Trung Bộ Việt Nam.