Bản mẫu:nld-noun
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
nld-noun ? (số nhiều nld-nouns, giảm nhẹ nld-nountje)
Cách sử dụng[sửa]
Dùng tiêu bản này để hiển thị cách chia danh từ tiếng Hà Lan. Bản mẫu in đậm danh từ với dạng quá khứ không hoàn thành, danh tính từ quá khứ.
{{nld-noun|giống|số nhiều|giảm nhẹ}}
(default là số nhiều đuôi -s, giảm nhẹ đuôi -tje){{nld-noun|giống|số nhiều|pl2=số nhiều khác|pl3=thêm số nhiều|giảm nhẹ|dim2=giảm nhẹ khác}}
{{nld-noun|giống|-|giảm nhẹ}}
(không có số nhiều){{nld-noun|p|-|giảm nhẹ}}
(mục từ là số nhiều){{nld-noun|giống|số nhiều|isdim=y}}
(mục từ là giảm nhẹ){{nld-noun|giống|số nhiều|giảm nhẹ|f=dạng nữ|f2=thêm dạng nữ}}
{{nld-noun|giống|số nhiều|giảm nhẹ|m=dạng nam|m2=thêm dạng nam}}