huis
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
| Dạng bình thường | |
| Số ít | huis |
| Số nhiều | huizen |
| Dạng giảm nhẹ | |
| Số ít | huisje |
| Số nhiều | huisjes |
Danh từ
huis gt (mạo từ het, số nhiều huizen, giảm nhẹ huisje)

Đồng nghĩa
Từ dẫn xuất
Từ liên hệ
Động từ
huis
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɥi/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| huis /ɥi/ |
huis /ɥi/ |
huis gđ /ɥi/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “huis”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)