huis
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɥi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
huis /ɥi/ |
huis /ɥi/ |
huis gđ /ɥi/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cửa, cổng.
- à huis clos — kín, họp kín
- Juger à huis clos — xử kín
- le huis clos — việc xử kín
Tham khảo
[sửa]- "huis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]![]() |
Dạng bình thường | |
Số ít | huis |
Số nhiều | huizen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | huisje |
Số nhiều | huisjes |
Danh từ
[sửa]huis gt (số nhiều huizen, giảm nhẹ huisje gt)
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/e3/Spaans.huisje.jpg/70px-Spaans.huisje.jpg)
Đồng nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Động từ
[sửa]huis