Bước tới nội dung

huis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Cách phát âm

Hà Lan
Dạng bình thường
Số ít huis
Số nhiều huizen
Dạng giảm nhẹ
Số ít huisje
Số nhiều huisjes

Danh từ

huis gt (mạo từ het, số nhiều huizen, giảm nhẹ huisje)

  1. ngôi nhà, nơi con người xây dựng để sống
  2. nhà, triều đại
    het huis van Oranje nhà Oranje
het Spaans huisje in Oostende ngôi nhà Tây Ban Nha ở thành phố Oostende

Đồng nghĩa

Từ dẫn xuất

Từ liên hệ

Động từ

huis

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của huizen
  2. Lối mệnh lệnh của huizen

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
huis
/ɥi/
huis
/ɥi/

huis /ɥi/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cửa, cổng.
    à huis clos — kín, họp kín
    Juger à huis clos — xử kín
    le huis clos — việc xử kín

Tham khảo