leven
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Động từ
| Biến ngôi | |||
| Vô định | |||
| leven | |||
| Thời hiện tại | |||
| Số ít | Số nhiều | ||
| ik | leef | wij(we)/... | leven |
| jij(je)/u | leeft leef jij (je) | ||
| hij/zij/... | leeft | ||
| Thời quá khứ | |||
| Số ít | Số nhiều | ||
| ik/jij/... | leefde | wij(we)/... | leefden |
| Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
| (hij heeft) geleefd | levend | ||
| Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
| leef | ik/jij/... | leve | |
| Dạng địa phương/cổ | |||
| Hiện tại | Quá khứ | ||
| gij(ge) | leeft | gij(ge) | leefde |
leven (quá khứ leefde, động tính từ quá khứ geleefd)
Từ liên hệ
Danh từ
| Dạng bình thường | |
| Số ít | leven |
| Số nhiều | levens |
| Dạng giảm nhẹ | |
| Số ít | leventje |
| Số nhiều | leventjes |
leven gt (mạo từ het, số nhiều levens, giảm nhẹ leventje)
- Sinh vật, sự sống
- Is er leven buiten de aarde?
- Có sự sống ngoài trái đất không?
- Is er leven buiten de aarde?
- Cuộc đời: khoảng thời gian một người sống.
Từ liên hệ
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | leven | levenet |
| Số nhiều | leven, levener | levena, levenene |
leven gđ
Tham khảo
- Trần Ly San (2004) “leven”, trong Hồ Ngọc Đức (biên tập viên), Na Uy–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)