BA
Từ điển mở Wiktionary
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Xem
ba
.
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ riêng
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
[
sửa
]
British Airways
Từ nguyên
[
sửa
]
cử nhân văn chương
Viết tắt của
Bachelor
of
Arts
.
Hàng không Anh Quốc
Viết tắt của
British
Airways
.
Hỗ trợ phanh
Viết tắt của
brake
assist
.
Danh từ riêng
[
sửa
]
BA
(
không đếm được
)
Cử nhân
văn chương
.
Hàng
không
Anh
Quốc
.
(
Công nghệ ô tô
) Hệ thống
hỗ trợ
phanh gấp.
Tham khảo
[
sửa
]
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Mục từ tiếng Anh
Danh từ riêng
Danh từ riêng tiếng Anh
Danh từ tiếng Anh
Từ viết tắt tiếng Anh
Công nghệ ô tô
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Khác
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Các trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Ngôn ngữ định nghĩa
Català
Čeština
Deutsch
English
Eesti
Français
Magyar
Italiano
မြန်မာဘာသာ
Polski
Português
Slovenčina
Türkçe
中文