bachelor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbætʃ.lɜː/
Hoa Kỳ | [ˈbætʃ.lɜː] |
Danh từ
[sửa]bachelor /ˈbætʃ.lɜː/
- Người chưa kết hôn, người còn độc thân.
- (Người đậu bằng) Tú tài, cử nhân.
- Bachelor of Arts — cử nhân văn chương
- (Sử học) Kỵ sĩ, hiệp sĩ.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bachelor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)