Bước tới nội dung

bachelor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbætʃ.lɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

bachelor /ˈbætʃ.lɜː/

  1. Người chưa kết hôn, người còn độc thân.
  2. (Người đậu bằng) Tú tài, cử nhân.
    Bachelor of Arts — cử nhân văn chương
  3. (Sử học) Kỵ sĩ, hiệp sĩ.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]