Bước tới nội dung

assist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsɪst/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

assist ngoại động từ /ə.ˈsɪst/

  1. Giúp, giúp đỡ.
    to assist someone in doing something — giúp ai làm việc gì

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

assist nội động từ /ə.ˈsɪst/

  1. Dự, có mặt.
    to assist at a ceremony — dự một buổi lễ
    to assist in — tham gia

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]