Bước tới nội dung

Cây Trường II

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəj˧˧ ʨɨə̤ŋ˨˩ haːj˧˧kəj˧˥ tʂɨəŋ˧˧ haːj˧˥kəj˧˧ tʂɨəŋ˨˩ haːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəj˧˥ tʂɨəŋ˧˧ haːj˧˥kəj˧˥˧ tʂɨəŋ˧˧ haːj˧˥˧

Địa danh

[sửa]

Cây Trường II

  1. Một thuộc huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

Tham khảo

[sửa]