Bước tới nội dung

Cầu Lam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤w˨˩ laːm˧˧kəw˧˧ laːm˧˥kəw˨˩ laːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəw˧˧ laːm˧˥kəw˧˧ laːm˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Cầu Lam

  1. Xem Lam Kiều

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]