Bước tới nội dung

Cộng hòa Iraq

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̰ʔwŋ˨˩ hwa̤ː˨˩ i˧˧ zak˧˥kə̰wŋ˨˨ hwaː˧˧ i˧˥ ʐa̰k˩˧kəwŋ˨˩˨ hwaː˨˩ i˧˧ ɹak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˨˨ hwa˧˧ i˧˥ ɹak˩˩kə̰wŋ˨˨ hwa˧˧ i˧˥ ɹak˩˩kə̰wŋ˨˨ hwa˧˧ i˧˥˧ ɹa̰k˩˧

Danh từ riêng

[sửa]

Cộng hòa Iraq

  1. Tên chính thức của Iraq.

Dịch

[sửa]