CHDC

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ke˧˧ hak˧˥ ɗe˧˧ ke˧˧ke˧˥ ha̰k˩˧ ɗe˧˥ ke˧˥ke˧˧ hak˧˥ ɗe˧˧ ke˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ke˧˥ hak˩˩ ɗe˧˥ ke˧˥ke˧˥˧ ha̰k˩˧ ɗe˧˥˧ ke˧˥˧

Từ viết tắt[sửa]

CHDC

  1. Cộng hoà dân chủ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]