Bước tới nội dung

Châu lệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəw˧˧ lḛʔ˨˩ʨəw˧˥ lḛ˨˨ʨəw˧˧ le˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəw˧˥ le˨˨ʨəw˧˥ lḛ˨˨ʨəw˧˥˧ lḛ˨˨

Danh từ riêng

[sửa]

Châu lệ

  1. Chỉ nước mắt.
  2. Triệu Hổ (đời Đường).
    Thiếp cữu thùy.
    '''Châu lệ' (Thiếp nước mắt đã tuôn lâu rồi)..
    Xem.
    Giọt hồng

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]