Bước tới nội dung

Chiềng ân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiə̤ŋ˨˩ ən˧˧ʨiəŋ˧˧ əŋ˧˥ʨiəŋ˨˩ əŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiəŋ˧˧ ən˧˥ʨiəŋ˧˧ ən˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Chiềng ân

  1. Một thuộc huyện Mường La, tỉnh Sơn La, Việt Nam.

Tham khảo

[sửa]