Chiến tranh thế giới thứ nhất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiən˧˥ ʨajŋ˧˧ tʰe˧˥ zəːj˧˥ tʰɨ˧˥ ɲət˧˥ʨiə̰ŋ˩˧ tʂan˧˥ tʰḛ˩˧ jə̰ːj˩˧ tʰɨ̰˩˧ ɲə̰k˩˧ʨiəŋ˧˥ tʂan˧˧ tʰe˧˥ jəːj˧˥ tʰɨ˧˥ ɲək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiən˩˩ tʂajŋ˧˥ tʰe˩˩ ɟəːj˩˩ tʰɨ˩˩ ɲət˩˩ʨiə̰n˩˧ tʂajŋ˧˥˧ tʰḛ˩˧ ɟə̰ːj˩˧ tʰɨ̰˩˧ ɲə̰t˩˧

Danh từ riêng[sửa]

Chiến tranh thế giới thứ nhất

  1. (lịch sử) Cuộc chiến tranh từ năm 1914 đến năm 1918.

Đồng nghĩa[sửa]

  1. Thế chiến I
  2. Đệ nhất Thế chiến
  3. Đại chiến thế giới lần thứ nhất

Dịch[sửa]