Cor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cor

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Cor

  1. Một tên gọi khác của dân tộc Co.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]