England
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
hold | cause | close | hạng 419: England | sense | ten | beautiful |

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪŋ.glənd/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Anh cổ Engla land (“đất của người Anh (Angle)”), từ engle (“người Anh (Angle)”) + land (“đất”).
Địa danh[sửa]
England
- Nước Anh, Anh quốc.
- (Thông tục) Vương quốc Anh.
Ghi chú sử dụng[sửa]
Giống như từ "Anh" có thể chỉ đến cả Vương quốc Anh trong tiếng Việt, ở ngoài Vương quốc Anh, và ngay cả ở Anh quốc, từ “England” thường được sử dụng không chính xác để chỉ đến Vương quốc Anh.
Tiếng Iceland[sửa]
Địa danh[sửa]
England gt, chủ cách và nghiệp cách (vị cách Englandi, thuộc cách Englands)
Từ dẫn xuất[sửa]
- Englendingur
- enskur gđ
- ensk gc
- enskt gt
Tiếng Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛŋ.lant/
Địa danh[sửa]
England gt
Tiếng Thụy Điển[sửa]
Danh từ[sửa]
England