Geneva

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəː˧˧˧˧ vəː˧˧jəː˧˥˧˥ jəː˧˥jəː˧˧˧˧ jəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəː˧˥˧˥ vəː˧˥ɟəː˧˥˧˧˥˧ vəː˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Geneva

  1. Thành phố đông dân thứ hai ở Thụy Sĩ; thủ phủ của bang Geneva.

Đồng nghĩa[sửa]