giọt hồng

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ Giọt hồng)

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔ̰ʔt˨˩ hə̤wŋ˨˩jɔ̰k˨˨ həwŋ˧˧jɔk˨˩˨ həwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔt˨˨ həwŋ˧˧ɟɔ̰t˨˨ həwŋ˧˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

giọt hồng

  1. Giọt nước mắt có máu, giọt lệ thảm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]