Bước tới nội dung

Giang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːŋ˧˧jaːŋ˧˥jaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːŋ˧˥ɟaːŋ˧˥˧

Từ đồng âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Giang

  1. Một họ bắt nguồn từ chữ Hán.
  2. Một tên cho cả nam và nữ bắt nguồn từ chữ Hán.