Hoắc khứ bệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwak˧˥˧˥ ɓə̰ʔjŋ˨˩hwak˩˧ kʰɨ̰˩˧ ɓḛn˨˨hwak˧˥ kʰɨ˧˥ ɓəːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwak˩˩˩˩ ɓeŋ˨˨hwak˩˩˩˩ ɓḛŋ˨˨hwak˩˧ xɨ̰˩˧ ɓḛŋ˨˨

Danh từ riêng[sửa]

Hoắc khứ bệnh

  1. Danh tướng đời Hán.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]