Huyền Hồ tiên sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwiə̤n˨˩ ho̤˨˩ tiən˧˧ sïŋ˧˧hwiəŋ˧˧ ho˧˧ tiəŋ˧˥ ʂïn˧˥hwiəŋ˨˩ ho˨˩ tiəŋ˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiən˧˧ ho˧˧ tiən˧˥ ʂïŋ˧˥hwiən˧˧ ho˧˧ tiən˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Huyền Hồ tiên sinh

  1. Tên gọi người bán thuốc có cái bầu, nhảy vào trong bầu ở. Xem Phí Trường Phòng

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]