Japonsko
Giao diện
Xem thêm: Japóńskô
Tiếng Séc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Japonsko gt (tính từ liên quan japonský, tên gọi Japonec, tên gọi giống cái Japonka)
Biến cách
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]- japonština gc
Đọc thêm
[sửa]- Japonsko, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- Japonsko, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- Bản mẫu:R:ces:ASSC
- Bản mẫu:R:ces:IJP
Tiếng Slovak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:IPA tại dòng 94: Must now supply a table of arguments to format_IPA_full(); first argument should be that table, not a language object.
Danh từ riêng
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:sk-headword tại dòng 51: Parameter 1 is not used by this template..
Biến cách
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “Japonsko”, Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2024