Bước tới nội dung

Lịch triều hiến chương loại chí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḭ̈ʔk˨˩ ʨiə̤w˨˩ hiən˧˥ ʨɨəŋ˧˧ lwa̰ːʔj˨˩ ʨi˧˥lḭ̈t˨˨ tʂiəw˧˧ hiə̰ŋ˩˧ ʨɨəŋ˧˥ lwa̰ːj˨˨ ʨḭ˩˧lɨt˨˩˨ tʂiəw˨˩ hiəŋ˧˥ ʨɨəŋ˧˧ lwaːj˨˩˨ ʨi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïk˨˨ tʂiəw˧˧ hiən˩˩ ʨɨəŋ˧˥ lwaːj˨˨ ʨi˩˩lḭ̈k˨˨ tʂiəw˧˧ hiən˩˩ ʨɨəŋ˧˥ lwa̰ːj˨˨ ʨi˩˩lḭ̈k˨˨ tʂiəw˧˧ hiə̰n˩˧ ʨɨəŋ˧˥˧ lwa̰ːj˨˨ ʨḭ˩˧

Danh từ riêng

[sửa]

Lịch triều hiến chương loại chí

  1. Lịch triều tạp kỉ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]