Bước tới nội dung

ngã rẽ

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ Ngã rẽ)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaʔa˧˥ zɛʔɛ˧˥ŋaː˧˩˨ ʐɛ˧˩˨ŋaː˨˩˦ ɹɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋa̰ː˩˧ ɹɛ̰˩˧ŋaː˧˩ ɹɛ˧˩ŋa̰ː˨˨ ɹɛ̰˨˨

Danh từ

[sửa]

ngã rẽ

  1. Rẽ qua một hướng khác.
    Ngã rẽ cuộc đời.
    Ngã rẽ có thể đưa ta đi đến đích hoặc đi sai đường.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]